preprint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preprint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preprint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preprint.

Từ điển Anh Việt

  • preprint

    * danh từ

    việc in báo cáo, diễn văn trước khi đọc

    bài nghiên cứu phát dưới hình thức sơ bộ trước khi xuất bản

    phần in trước (td quảng cáo) trước bài chính

    * ngoại động từ

    in trước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preprint

    * kinh tế

    bản in gốc

    * kỹ thuật

    bản in trước