homework nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homework nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homework giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homework.

Từ điển Anh Việt

  • homework

    /'houmwə:k/

    * danh từ

    bài làm ở nhà (cho học sinh)

    công việc làm ở nhà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • homework

    preparatory school work done outside school (especially at home)

    Synonyms: prep, preparation