cooker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cooker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooker.

Từ điển Anh Việt

  • cooker

    /'kukə/

    * danh từ

    lò, bếp, nồi nấu

    electric cooker: bếp điện

    rau (quả) dễ nấu nhừ

    (từ lóng) người giả mạo, người khai gian

    cooker of accounts: người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, người khai gian (để tham ô biển lận)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cooker

    * kinh tế

    chảo nấu

    lò nấu

    máy đóng nút chai

    nồi nấu

    thiết bị nấu

    thực phẩm để nấu

    * kỹ thuật

    lò

    nồi nấu

    hóa học & vật liệu:

    bếp, bếp nấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cooker

    a utensil for cooking