cooked meat culture medium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cooked meat culture medium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooked meat culture medium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooked meat culture medium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cooked meat culture medium

    * kỹ thuật

    y học:

    môi trường nuôi cấy thịt nấu