cooked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cooked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooked.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cooked
having been prepared for eating by the application of heat
Antonyms: raw
Similar:
cook: prepare a hot meal
My husband doesn't cook
cook: prepare for eating by applying heat
Cook me dinner, please
can you make me an omelette?
fix breakfast for the guests, please
Synonyms: fix, ready, make, prepare
cook: transform and make suitable for consumption by heating
These potatoes have to cook for 20 minutes
fudge: tamper, with the purpose of deception
Fudge the figures
cook the books
falsify the data
Synonyms: manipulate, fake, falsify, cook, wangle, misrepresent
cook: transform by heating
The apothecary cooked the medicinal mixture in a big iron kettle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).