manipulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
manipulate
/mə'nipjuleit/
* ngoại động từ
vận dụng bằng tay, thao tác
lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé)
manipulate
điều khiển, vận động; thao tác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manipulate
* kinh tế
làm giả
nguỵ tạo (trương mục)
ngụy tạo (trương mục)
thao túng
thao túng (thị trường)
* kỹ thuật
điều khiển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manipulate
influence or control shrewdly or deviously
He manipulated public opinion in his favor
Synonyms: pull strings, pull wires
hold something in one's hands and move it
control (others or oneself) or influence skillfully, usually to one's advantage
She manipulates her boss
She is a very controlling mother and doesn't let her children grow up
The teacher knew how to keep the class in line
she keeps in line
Synonyms: keep in line, control
treat manually, as with massage, for therapeutic purposed
Similar:
fudge: tamper, with the purpose of deception
Fudge the figures
cook the books
falsify the data
Synonyms: fake, falsify, cook, wangle, misrepresent
rig: manipulate in a fraudulent manner
rig prices