manipulated variable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manipulated variable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manipulated variable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manipulated variable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manipulated variable

    * kỹ thuật

    biến điều khiển

    biến thao tác

    đại lượng điều khiển