john calvin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

john calvin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm john calvin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của john calvin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • john calvin

    Similar:

    calvin: Swiss theologian (born in France) whose tenets (predestination and the irresistibility of grace and justification by faith) defined Presbyterianism (1509-1564)

    Synonyms: Jean Cauvin, Jean Caulvin, Jean Chauvin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).