calvin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calvin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calvin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calvin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calvin

    United States chemist noted for discovering the series of chemical reactions in photosynthesis (1911-)

    Synonyms: Melvin Calvin

    Swiss theologian (born in France) whose tenets (predestination and the irresistibility of grace and justification by faith) defined Presbyterianism (1509-1564)

    Synonyms: John Calvin, Jean Cauvin, Jean Caulvin, Jean Chauvin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).