calving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calving.

Từ điển Anh Việt

  • calving

    * danh từ

    sự đẻ (bò)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calving

    giving birth to a calf

    Similar:

    calve: release ice

    The icebergs and glaciers calve

    Synonyms: break up

    calve: birth

    the whales calve at this time of year

    Synonyms: have young