have young nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

have young nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm have young giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của have young.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • have young

    Similar:

    calve: birth

    the whales calve at this time of year

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).