haver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haver.

Từ điển Anh Việt

  • haver

    /'heivə/

    * danh từ

    (Ê-cốt) ((thường) số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn

    * nội động từ

    (Ê-cốt) nói nhảm nhí, nói lăng nhăng, nói vớ vẩn