haversine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haversine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haversine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haversine.
Từ điển Anh Việt
haversine
hàm havx = (vers x)/2 = (1 ư cosx)/2