have a ball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

have a ball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm have a ball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của have a ball.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • have a ball

    enjoy oneself greatly

    We had a ball at the party and didn't come home until 2 AM

    Synonyms: have a good time

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).