haven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haven.
Từ điển Anh Việt
haven
/'heivn/
* danh từ
bến tàu, cảng
(nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
haven
* kinh tế
bến cảng
cảng
cảng khẩu
chỗ tàu đậu ở cảng
nơi ẩn náu
quả tầm quân
quả táo gai
* kỹ thuật
bến tàu