oasis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oasis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oasis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oasis.
Từ điển Anh Việt
oasis
/ou'eisi:z/
* danh từ, số nhiều oases
(địa lý,địa chất) ốc đảo
(nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oasis
* kỹ thuật
ốc đảo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oasis
a fertile tract in a desert (where the water table approaches the surface)
Similar:
haven: a shelter serving as a place of safety or sanctuary