havenly-minded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
havenly-minded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm havenly-minded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của havenly-minded.
Từ điển Anh Việt
havenly-minded
/'hevnli'maindid/
* tính từ
sùng tín, sùng đạo, mộ đạo