seaport nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seaport nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seaport giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seaport.

Từ điển Anh Việt

  • seaport

    /'si:pɔ:t/

    * danh từ

    hải cảng

    thành phố cảng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seaport

    * kinh tế

    hải cảng

    * kỹ thuật

    cảng thương mại

    hải cảng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seaport

    a sheltered port where ships can take on or discharge cargo

    Synonyms: haven, harbor, harbour