have on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

have on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm have on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của have on.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • have on

    Similar:

    wear: be dressed in

    She was wearing yellow that day

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).