have on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
have on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm have on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của have on.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
have on
Similar:
wear: be dressed in
She was wearing yellow that day
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- have
- havel
- haven
- haver
- have on
- have-on
- haven't
- have got
- have sex
- have-not
- havelock
- have a go
- have down
- haversack
- haversine
- have a fit
- have words
- have young
- have a ball
- have a look
- have it off
- have in mind
- have it away
- have kittens
- have recourse
- have the best
- have it coming
- havenly-minded
- have a go at it
- haverhill fever
- haversian canal
- have a good time
- have intercourse
- have-to doe with
- haversion system
- haversian lamella
- have recourse (to...)
- haves and "have-nots"
- have a bun in the oven
- have an equal right to operate
- have an apogee of... (satellite orbit)