have a look nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
have a look nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm have a look giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của have a look.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
have a look
Similar:
take a look: look at with attention
Have a look at this!
Get a load of this pretty woman!
Synonyms: get a load
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- have
- havel
- haven
- haver
- have on
- have-on
- haven't
- have got
- have sex
- have-not
- havelock
- have a go
- have down
- haversack
- haversine
- have a fit
- have words
- have young
- have a ball
- have a look
- have it off
- have in mind
- have it away
- have kittens
- have recourse
- have the best
- have it coming
- havenly-minded
- have a go at it
- haverhill fever
- haversian canal
- have a good time
- have intercourse
- have-to doe with
- haversion system
- haversian lamella
- have recourse (to...)
- haves and "have-nots"
- have a bun in the oven
- have an equal right to operate
- have an apogee of... (satellite orbit)