have recourse (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
have recourse (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm have recourse (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của have recourse (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
have recourse (to...)
* kinh tế
có quyền truy đòi đối với
Từ liên quan
- have
- havel
- haven
- haver
- have on
- have-on
- haven't
- have got
- have sex
- have-not
- havelock
- have a go
- have down
- haversack
- haversine
- have a fit
- have words
- have young
- have a ball
- have a look
- have it off
- have in mind
- have it away
- have kittens
- have recourse
- have the best
- have it coming
- havenly-minded
- have a go at it
- haverhill fever
- haversian canal
- have a good time
- have intercourse
- have-to doe with
- haversion system
- haversian lamella
- have recourse (to...)
- haves and "have-nots"
- have a bun in the oven
- have an equal right to operate
- have an apogee of... (satellite orbit)