have an equal right to operate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

have an equal right to operate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm have an equal right to operate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của have an equal right to operate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • have an equal right to operate

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hoạt động trên cơ sở bình đẳng