haves and "have-nots" nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haves and "have-nots" nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haves and "have-nots" giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haves and "have-nots".

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • haves and "have-nots"

    * kinh tế

    nước giàu và "nước nghèo"