have-not nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

have-not nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm have-not giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của have-not.

Từ điển Anh Việt

  • have-not

    /'hævnɔt/ (haven't) /'hævnt/

    * danh từ

    (thông tục) người nghèo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • have-not

    Similar:

    poor person: a person with few or no possessions