have the best nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
have the best nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm have the best giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của have the best.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
have the best
Similar:
get the best: overcome, usually through no fault or weakness of the person that is overcome
Heart disease can get the best of us
Synonyms: overcome
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- have
- havel
- haven
- haver
- have on
- have-on
- haven't
- have got
- have sex
- have-not
- havelock
- have a go
- have down
- haversack
- haversine
- have a fit
- have words
- have young
- have a ball
- have a look
- have it off
- have in mind
- have it away
- have kittens
- have recourse
- have the best
- have it coming
- havenly-minded
- have a go at it
- haverhill fever
- haversian canal
- have a good time
- have intercourse
- have-to doe with
- haversion system
- haversian lamella
- have recourse (to...)
- haves and "have-nots"
- have a bun in the oven
- have an equal right to operate
- have an apogee of... (satellite orbit)