have it away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
have it away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm have it away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của have it away.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
have it away
Similar:
sleep together: have sexual intercourse with
This student sleeps with everyone in her dorm
Adam knew Eve
Were you ever intimate with this man?
Synonyms: roll in the hay, love, make out, make love, sleep with, get laid, have sex, know, do it, be intimate, have intercourse, have it off, screw, fuck, jazz, eff, hump, lie with, bed, have a go at it, bang, get it on, bonk
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- have
- havel
- haven
- haver
- have on
- have-on
- haven't
- have got
- have sex
- have-not
- havelock
- have a go
- have down
- haversack
- haversine
- have a fit
- have words
- have young
- have a ball
- have a look
- have it off
- have in mind
- have it away
- have kittens
- have recourse
- have the best
- have it coming
- havenly-minded
- have a go at it
- haverhill fever
- haversian canal
- have a good time
- have intercourse
- have-to doe with
- haversion system
- haversian lamella
- have recourse (to...)
- haves and "have-nots"
- have a bun in the oven
- have an equal right to operate
- have an apogee of... (satellite orbit)