eff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eff.

Từ điển Anh Việt

  • eff

    * động từ

    let him eff off!: bảo nó cút đi!

Từ điển Anh Anh - Wordnet