eff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eff.
Từ điển Anh Việt
eff
* động từ
let him eff off!: bảo nó cút đi!
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eff
Similar:
sleep together: have sexual intercourse with
This student sleeps with everyone in her dorm
Adam knew Eve
Were you ever intimate with this man?
Synonyms: roll in the hay, love, make out, make love, sleep with, get laid, have sex, know, do it, be intimate, have intercourse, have it away, have it off, screw, fuck, jazz, hump, lie with, bed, have a go at it, bang, get it on, bonk
Từ liên quan
- eff
- efface
- effect
- effete
- effigy
- efflux
- effort
- effuse
- effacer
- effects
- effendi
- effulge
- effected
- effecter
- effector
- efferent
- effetely
- efficacy
- effluent
- effluvia
- effusion
- effusive
- effection
- effective
- effectual
- effeurage
- efficient
- effluence
- efflugent
- effluvial
- effluvium
- effluxion
- efforesce
- effortful
- effulgent
- effaceable
- effacement
- effectible
- effectless
- effectuate
- effeminacy
- effeminate
- effeminise
- effeminize
- efferently
- effervesce
- effeteness
- efficacity
- efficiency
- effleurage