effusion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
effusion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effusion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effusion.
Từ điển Anh Việt
effusion
/i'fju:ʤn/
* danh từ
sự tuôn ra, sự trào ra; sự toả ra
(nghĩa bóng) sự dạt dào (tình cảm...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
effusion
an unrestrained expression of emotion
Synonyms: gush, outburst, blowup, ebullition
flow under pressure