outburst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outburst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outburst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outburst.

Từ điển Anh Việt

  • outburst

    /'autbə:st/

    * danh từ

    sự phun lửa (núi lửa)

    sự bột phát, sự bùng nổ

    cơn (giận...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outburst

    * kỹ thuật

    sự bùng nổ

    sự lộ vỉa

    sự nổ

    sự phun trào

    vật chất phun ra

    hóa học & vật liệu:

    sự bột phát

Từ điển Anh Anh - Wordnet