effendi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

effendi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effendi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effendi.

Từ điển Anh Việt

  • effendi

    * danh từ

    số nhiều effendis

    ngài; tiên sinh; các hạ (danh từ người Thổ-nhĩ-kỳ dùng để chỉ người có uy, quyền thế)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • effendi

    a former Turkish term of respect; especially for government officials