effeminize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

effeminize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effeminize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effeminize.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • effeminize

    Similar:

    feminize: to give a (more) feminine, effeminate, or womanly quality or appearance to

    This hairdo feminizes the man

    Synonyms: feminise, effeminise, womanize

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).