feminise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feminise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feminise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feminise.
Từ điển Anh Việt
feminise
/'feminaiz/ (feminise) /'feminaiz/
* ngoại động từ
phú tính đàn bà cho
làm cho uỷ mị, làm cho nhu nhược
(ngôn ngữ học) đổi ra giống cái
* nội động từ
thành uỷ mị (như đàn bà), thành nhu nhược (như đàn bà)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
feminise
Similar:
feminize: assume (more) feminine characteristics
feminized language
feminized frogs
feminize: to give a (more) feminine, effeminate, or womanly quality or appearance to
This hairdo feminizes the man
Synonyms: effeminize, effeminise, womanize