womanize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
womanize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm womanize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của womanize.
Từ điển Anh Việt
womanize
/'wumənaiz/ (womanise) /'wumənaiz/
* ngoại động từ
làm cho yếu đuối rụt rè như đàn bà
* nội động từ
hay đi chơi gái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
womanize
Similar:
philander: have amorous affairs; of men
He has been womanizing for years
Synonyms: womanise
feminize: to give a (more) feminine, effeminate, or womanly quality or appearance to
This hairdo feminizes the man
Synonyms: feminise, effeminize, effeminise