philander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
philander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philander.
Từ điển Anh Việt
philander
/fi'lændə/
* nội động từ
tán gái, tán tỉnh
to philander with a girl: tán tỉnh một cô gái
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
philander
* kỹ thuật
xây dựng:
tán gái