chat up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chat up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chat up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chat up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chat up

    talk or behave amorously, without serious intentions

    The guys always try to chat up the new secretaries

    My husband never flirts with other women

    Synonyms: flirt, dally, butterfly, coquet, coquette, romance, philander, mash

    talk to someone with the aim of persuading him

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).