chat room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chat room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chat room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chat room.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chat room
* kỹ thuật
phòng tán chuyện
phòng tán gẫu
toán & tin:
kênh tán gẫu
phòng chat
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chat room
a site on the internet where a number of users can communicate in real time (typically one dedicated to a particular topic)
Synonyms: chatroom
Từ liên quan
- chat
- chats
- chaton
- chatty
- chat up
- chateau
- chattel
- chatter
- chateura
- chatroom
- chattily
- chat (vs)
- chat area
- chat link
- chat room
- chat show
- chatoyant
- chatterer
- chat forum
- chatelaine
- chatterbox
- chattering
- chattiness
- chatty ore
- chat window
- chattanooga
- chat message
- chatter mark
- chateaubriand
- chattahoochee
- chattels real
- chattain stage
- chatter motion
- chateau-thierry
- chattel mortgage
- chateura pelagica
- chattels mortgage
- chatter-resistant
- chattahoochee river
- chattel mortgage bond
- chattels mortgage bond