chatter mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chatter mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chatter mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chatter mark.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chatter mark

    marks on a glaciated rock caused by the movement of a glacier

    a mark made by a chattering tool on the surface of a workpiece

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).