chatter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chatter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chatter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chatter.

Từ điển Anh Việt

  • chatter

    /'tʃætə/

    * danh từ

    tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối)

    sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người)

    tiếng lập cập (răng)

    tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ)

    * nội động từ

    hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối)

    nói huyên thiên, nói luôn mồm

    lập cập (răng đập vào nhau)

    kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ)

    to chatter like a magpie

    nói như khướu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chatter

    * kỹ thuật

    chấn động

    gõ

    làm kêu lạch cạch

    làm rung lạch cạch

    rung

    rung lạch cạch

    sự rung

    sự rung lắc

    va đập

    cơ khí & công trình:

    kêu lạch cạch

    tiếng rung lạch cạch

    điện lạnh:

    rung đóng mở

    ô tô:

    sự rung xe

Từ điển Anh Anh - Wordnet