yak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yak.
Từ điển Anh Việt
yak
/jæk/
* danh từ
(động vật học) bò Tây tạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yak
noisy talk
Synonyms: yack, yakety-yak, chatter, cackle
large long-haired wild ox of Tibet often domesticated
Synonyms: Bos grunniens
talk profusely
she was yakking away about her grandchildren
Synonyms: gab