yak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yak.

Từ điển Anh Việt

  • yak

    /jæk/

    * danh từ

    (động vật học) bò Tây tạng

Từ điển Anh Anh - Wordnet