cackle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cackle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cackle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cackle.

Từ điển Anh Việt

  • cackle

    /'kækl/

    * danh từ

    tiếng gà cục tác

    tiếng cười khúc khích

    chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác

    cut the cackle!

    câm cái mồm đi

    * động từ

    cục tác (gà mái)

    cười khúc khích

    nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cackle

    the sound made by a hen after laying an egg

    a loud laugh suggestive of a hen's cackle

    talk or utter in a cackling manner

    The women cackled when they saw the movie star step out of the limousine

    squawk shrilly and loudly, characteristic of hens

    emit a loud, unpleasant kind of laughing

    Similar:

    yak: noisy talk

    Synonyms: yack, yakety-yak, chatter