gab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gab.
Từ điển Anh Việt
gab
/gæb/
* danh từ
vết chích, vết khía; vết đẽo
(kỹ thuật) cái móc; cái phích
(kỹ thuật) lỗ
(thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép
to havr the gifl of the gab: có tài ăn nói; lém, bẻm mép
stop your gab!
câm mồm đi! im đi!
* nội động từ
(thông tục) nói lém, bẻm mép
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gab
Similar:
chitchat: light informal conversation for social occasions
Synonyms: chit-chat, chit chat, small talk, gabfest, gossip, tittle-tattle, chin wag, chin-wag, chin wagging, chin-wagging, causerie
yak: talk profusely
she was yakking away about her grandchildren
Từ liên quan
- gab
- gaba
- gaby
- gabby
- gable
- gabon
- gabor
- gabun
- gabber
- gabble
- gabbro
- gabion
- gabled
- gablet
- gabbler
- gabelle
- gabfest
- gablock
- gabriel
- gabbroic
- gabelled
- gabonese
- gaboriau
- gaborone
- gabardine
- gaberdine
- gabionade
- gable end
- gabapentin
- gable roof
- gable wall
- gabon franc
- gaboon viper
- gabriel tellez
- gabriel lippmann
- gabonese republic
- gabriele fallopius
- gabriello fallopio
- gable roof (gabled roof)
- gabriel daniel fahrenheit