gab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gab.

Từ điển Anh Việt

  • gab

    /gæb/

    * danh từ

    vết chích, vết khía; vết đẽo

    (kỹ thuật) cái móc; cái phích

    (kỹ thuật) lỗ

    (thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép

    to havr the gifl of the gab: có tài ăn nói; lém, bẻm mép

    stop your gab!

    câm mồm đi! im đi!

    * nội động từ

    (thông tục) nói lém, bẻm mép

Từ điển Anh Anh - Wordnet