gabelle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gabelle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gabelle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gabelle.

Từ điển Anh Việt

  • gabelle

    * danh từ

    thuế muối (ở Pháp trước 1789)