gabelle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gabelle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gabelle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gabelle.
Từ điển Anh Việt
gabelle
* danh từ
thuế muối (ở Pháp trước 1789)
gabelle
* danh từ
thuế muối (ở Pháp trước 1789)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.