causerie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
causerie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm causerie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của causerie.
Từ điển Anh Việt
causerie
* danh từ
cuộc nói chuyện thân mật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
causerie
Similar:
chitchat: light informal conversation for social occasions
Synonyms: chit-chat, chit chat, small talk, gab, gabfest, gossip, tittle-tattle, chin wag, chin-wag, chin wagging, chin-wagging