chit-chat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chit-chat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chit-chat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chit-chat.
Từ điển Anh Việt
chit-chat
/'tʃittʃæt/
* danh từ
câu chuyện phiếm; cuộc tán gẫu
đề tài câu chuyện phiếm, đề tài tán gẫu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chit-chat
Similar:
chitchat: light informal conversation for social occasions
Synonyms: chit chat, small talk, gab, gabfest, gossip, tittle-tattle, chin wag, chin-wag, chin wagging, chin-wagging, causerie
chew the fat: talk socially without exchanging too much information
the men were sitting in the cafe and shooting the breeze
Synonyms: shoot the breeze, chat, confabulate, confab, chitchat, chatter, chaffer, natter, gossip, jaw, claver, visit