chin wag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chin wag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chin wag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chin wag.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chin wag
Similar:
chitchat: light informal conversation for social occasions
Synonyms: chit-chat, chit chat, small talk, gab, gabfest, gossip, tittle-tattle, chin-wag, chin wagging, chin-wagging, causerie
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chin
- china
- chine
- chink
- chino
- chinch
- chinee
- chinky
- chintz
- chin up
- chin-up
- chinchy
- chineet
- chinese
- chingpo
- chinked
- chinkic
- chinook
- chintzy
- chinwag
- chin wag
- chin-wag
- chinaman
- chinking
- chinless
- chinovin
- chin rest
- chin-chin
- china ink
- china tea
- china-ink
- chinatown
- chinaware
- chincapin
- chinchona
- chinicine
- chinidine
- chinkapin
- chinookan
- chinstrap
- chintzily
- chin music
- chin strap
- chin-cough
- chin-strap
- china blue
- china bore
- china clay
- china jute
- china kiln