chin up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chin up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chin up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chin up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chin up

    Similar:

    chin: raise oneself while hanging from one's hands until one's chin is level with the support bar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).