chinaman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chinaman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chinaman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chinaman.

Từ điển Anh Việt

  • chinaman

    /'tʃainəmən/

    * danh từ

    người bán đồ sứ

    (thông tục) người Trung-quốc

    chinaman's chance

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) triển vọng mong manh nhất, khả năng ít nhất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chinaman

    a ball bowled by a left-handed bowler to a right-handed batsman that spins from off to leg

    Similar:

    chink: (ethnic slur) offensive term for a person of Chinese descent