chinkic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chinkic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chinkic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chinkic.
Từ điển Anh Việt
chinkic
* danh từ
cũng chinky
(thông tục) hiệu ăn Trung Quốc có thể mang thức ăn về