china blue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

china blue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm china blue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của china blue.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • china blue

    * kỹ thuật

    phẩm lam Tàu