china factory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

china factory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm china factory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của china factory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • china factory

    * kỹ thuật

    nhà máy sứ